MÁY XUNG ZNC

Đơn vị FT320-ZNC FT350-ZNC FT430-ZNC
Kích thước bàn làm việc mm 500*300 600*300 650*350
Hành trình trục X mm 300 350 400
Hành trình trục Y mm 200 250 300
Hành trình trục Z mm 180 200 200
Hành trình đầu máy mm 160 180 200
K/C lớn nhất từ đầu máy đến điện cực mm 580 580 620
Tải trọng bàn làm việc kg 50 60 80
Nguồn điện KVA 4,5 4,5 4,5
Tốc độ gia công lớn nhất mm/min 360 360 360
Độ bóng bề mặt µRa 0,18 0,18 0,18
Kích thước tủ điện ( Cao) mm 900 900 900
Kích thước tủ điện ( Rộng* Dài) mm 1000*2090 1000*2090 1000*2090
Trọng lượng tủ điện kg 210 210 210
Kích thước máy ( Cao) mm 1400 1460 1750
Kích thước máy ( Rộng* Dài) mm 1200*2100 1500*2245 1750*2790
Trọng lượng máy kg 1200 1300 1500
Thể tích bình chứa dầu Lít 200 300 400
Đơn vị FT450-ZNC FT540-ZNC FT650-ZNC
Kích thước bàn làm việc mm 700*400 800*400 900*500
Hành trình trục X mm 450 500 600
Hành trình trục Y mm 350 400 500
Hành trình trục Z mm 220 250 250
Hành trình đầu máy mm 250 250 250
K/C lớn nhất từ đầu máy đến điện cực mm 690 700 800
Tải trọng bàn làm việc kg 80 100 120
Nguồn điện KVA 4,5 4,5 4,5
Tốc độ gia công lớn nhất mm/min 360 360 360
Độ bóng bề mặt µRa 0,18 0,18 0,18
Kích thước tủ điện ( Cao) mm 900 900 900
Kích thước tủ điện ( Rộng* Dài) mm 1000*2090 1000*2090 1000*2090
Trọng lượng tủ điện kg 210 210 210
Kích thước máy ( Cao) mm 1750 1750 2150
Kích thước máy ( Rộng* Dài) mm 2000*2240 2000*2240 1800*2400
Trọng lượng máy kg 1750 1850 2200
Thể tích bình chứa dầu Lít 450 500 820
Đơn vị FT760-ZNC
Kích thước bàn làm việc mm 1000*600
Hành trình trục X mm 700
Hành trình trục Y mm 600
Hành trình trục Z mm 300
Hành trình đầu máy mm 300
K/C lớn nhất từ đầu máy đến điện cực mm 960
Tải trọng bàn làm việc kg 200
Nguồn điện KVA 4,5
Tốc độ gia công lớn nhất mm/min 360
Độ bóng bề mặt µRa 0,18
Kích thước tủ điện ( Cao) mm 900
Kích thước tủ điện ( Rộng* Dài) mm 1000*2090
Trọng lượng tủ điện kg 210
Kích thước máy ( Cao) mm 2380
Kích thước máy ( Rộng* Dài) mm 1900*2500
Trọng lượng máy kg 3650
Thể tích bình chứa dầu Lít 940
Sản phẩm cùng loại